Giá thép thanh 16mm (đường kính danh nghĩa 16mm, ~0.63 inch) là một tiêu chuẩn trong ngành xây dựng, được sử dụng rộng rãi trong các dự án nhà ở, thương mại và công nghiệp nhẹ nhờ sự cân bằng giữa độ bền và chi phí. Giá cả thay đổi tùy theo khu vực, cấp độ và lớp phủ: tại Trung Quốc, thép thanh HRB 400 16mm dao động từ 3.800–4.500 NDT/tấn (\(550–\)650 USD/tấn), chịu ảnh hưởng bởi giá phôi thép và chính sách sản xuất thép của chính phủ. Tại Bắc Mỹ, thép thanh ASTM A615 Cấp 60 16mm có giá từ US\(750–\)850/tấn, phản ánh hàm lượng hợp kim cao hơn và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn OSHA. Các thành phần chi phí chính bao gồm: 1) vật liệu: thép vi hợp kim cho các cấp độ cường độ cao thêm \(50–\)80/tấn; 2) lớp phủ: mạ kẽm nóng thêm \(100–\)150/tấn, trong khi lớp phủ epoxy (ASTM A775) thêm \(180–\)250/tấn; 3) logistics: vận chuyển nội địa (\(20–\)50/tấn) và thuế nhập khẩu (5–15% tại các thị trường như Ấn Độ). Sự biến động giá bị ảnh hưởng bởi nhu cầu theo mùa (cao điểm vào Q2/Q3 cho xây dựng) và các sự kiện toàn cầu (ví dụ: các đợt phong tỏa do COVID-19 đã gây ra sự tăng giá 20% vào năm 2021 do gián đoạn chuỗi cung ứng). Các nhà cung cấp thường cung cấp cảnh báo giá cho khách hàng theo hợp đồng, cùng với các lựa chọn phòng ngừa rủi ro để giảm thiểu sự biến động của nguyên liệu thô, đảm bảo tính dự đoán trong việc lập ngân sách cho các dự án xây dựng trung bình như chung cư hoặc tòa nhà bán lẻ.