Giá ống thép hình vuông được xác định bởi nhiều yếu tố, bao gồm loại vật liệu (thép carbon, thép không gỉ), kích thước (chiều dài cạnh, độ dày thành), xử lý bề mặt và khối lượng đơn hàng. Các ống thép carbon là hiệu quả về chi phí nhất, dao động từ \(500–\)1.200 mỗi tấn cho các kích thước tiêu chuẩn (ví dụ, 50x50x3mm), trong khi thép không gỉ (cấp 304) có giá từ \(2.500–\)4.000 mỗi tấn do chi phí nguyên liệu cao hơn. Bề mặt mạ kẽm thêm vào giá cơ bản từ \(80–\)150 mỗi tấn, tùy thuộc vào độ dày lớp phủ và quy trình (mạ kẽm nóng hay mạ điện). Các đường kính nhỏ hơn và thành mỏng hơn (ví dụ, 20x20x1.5mm) được tính giá theo mét (\(2–\)5), phù hợp với các dự án nhà ở và tự làm, trong khi ống công nghiệp cấp (300x300x10mm+) được bán theo trọng lượng, với chiết khấu cho các đơn hàng vượt quá 50 tấn. Sự khác biệt về giá giữa các khu vực phản ánh chi phí sản xuất thép địa phương, phí vận chuyển và thuế nhập khẩu—ví dụ, giá ở Trung Đông bị ảnh hưởng bởi proximity đến các nhà cung cấp Trung Quốc, trong khi giá ở Bắc Mỹ bao gồm chi phí tuân thủ NAFTA. Các nhà cung cấp thường cung cấp báo giá tùy chỉnh dựa trên thông số kỹ thuật của dự án, bao gồm các dịch vụ bổ sung như cắt trước, làm nhẵn mép hoặc đóng gói cho việc vận chuyển quốc tế, đảm bảo minh bạch trong cấu trúc chi phí cho khách hàng.