Bảng thông số kỹ thuật PPGI là tài liệu kỹ thuật chi tiết nêu rõ các đặc tính của vật liệu, kích thước, hệ thống phủ, và tiêu chuẩn hiệu suất, đóng vai trò tham chiếu quan trọng cho các kỹ sư, kiến trúc sư và người mua. Bảng này thường bao gồm các phần về đặc tính nền (cấp thép, độ dày, cường độ cơ học), chi tiết về quá trình mạ kẽm (trọng lượng lớp phủ, loại - kẽm, hợp kim kẽm nhôm) và thông số hệ thống sơn (loại lớp phủ, màu sắc, độ bóng, đặc tính bám dính). Các thông số chính bao gồm cường độ chịu uốn của thép (ví dụ, G550 cho ứng dụng cường độ cao), trọng lượng lớp phủ kẽm (ví dụ, Z275 chỉ ra 275 g/m² kẽm), và chi tiết hệ thống sơn như loại nhựa (polyester, PVDF), số lớp phủ, và mã màu. Dữ liệu hiệu suất như khả năng kháng ăn mòn muối (số giờ trước khi xuất hiện rỉ đỏ), khả năng kháng tia UV (số năm giữ màu), và kết quả thử uốn (đường kính mandrel cho việc kiểm tra bám dính lớp phủ) cũng được đưa vào để xác nhận sự phù hợp của vật liệu cho các môi trường cụ thể. Bảng thông số kỹ thuật phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A924 (cho tấm thép phủ), ISO 16773 (cho lớp phủ hữu cơ), hoặc các tiêu chuẩn khu vực như JIS G3302 ở Nhật Bản. Chúng cũng thường bao gồm chi tiết quy trình sản xuất, quy trình kiểm soát chất lượng, và hướng dẫn lắp đặt đề xuất để đảm bảo sử dụng đúng cách. Đối với các dự án toàn cầu, bảng thông số kỹ thuật rất quan trọng trong việc truyền đạt các yêu cầu kỹ thuật qua các nền văn hóa và môi trường quy định khác nhau, đảm bảo rằng PPGI đáp ứng tiêu chuẩn xây dựng địa phương và kỳ vọng về hiệu suất.