Tất cả danh mục

Ống hàn xoắn

Trang chủ >  Sản Phẩm >  Bơm thép >  Ống hàn xoắn

Ống hàn xoắn

Các thông số hiệu suất
- Vật liệu: Các vật liệu thường dùng bao gồm thép carbon hoặc thép hợp kim thấp như Q235, Q345, X42, X52, X60, X70, v.v. Thép không gỉ hoặc các vật liệu đặc biệt khác cũng có thể được sử dụng theo nhu cầu
- Độ bền chịu nén (σs): chỉ ra ứng suất tối đa của vật liệu trước khi biến dạng dẻo, phạm vi phổ biến là 235MPa đến 550MPa
- Độ bền kéo (σb): chỉ ra ứng suất tối đa của vật liệu trước khi bị đứt, phạm vi phổ biến là 375MPa đến 700MPa
- Độ dãn dài (δ): chỉ ra khả năng biến dạng dẻo của vật liệu, thường yêu cầu ≥20%
- Độ dai va đập (AKV): chỉ ra khả năng chống va đập của vật liệu ở nhiệt độ thấp, thường yêu cầu ≥27J (-20℃)

Mô tả

Giới thiệu sản phẩm

Ống thép hàn xoắn ốc là loại ống thép được hàn bằng quy trình tạo hình xoắn ốc với tấm thép hoặc dải thép làm nguyên liệu. Nó có các ưu điểm như độ bền cao, đường kính lớn và chi phí thấp. Nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực dầu khí, thủy lợi, xây dựng và nhiều ngành khác. Các thông số linh hoạt và hiệu suất tuyệt vời của nó khiến nó trở thành một vật liệu quan trọng trong lĩnh vực công nghiệp với triển vọng thị trường rộng mở. Bằng cách chọn các dải thép đáp ứng yêu cầu, thực hiện tiền xử lý như làm thẳng và cắt gọt. Dải thép được cuộn thành ống ở góc xoắn ốc bởi máy tạo hình. Đường hàn được hàn bằng phương pháp hàn vòm chìm hoặc hàn tần số cao. Chất lượng mối hàn sau đó được đảm bảo bằng cách mài và kiểm tra siêu âm. Ống thép hàn sau đó được định cỡ và làm thẳng để đảm bảo độ chính xác về kích thước và độ thẳng. Cuối cùng, tiến hành kiểm tra không phá hủy và xử lý chống ăn mòn để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Spiral welded pipe (2).png  微信图片_20221012162834.jpg

微信图片_20230826113530_2.jpg  微信图片_20241104142049.jpg

c93340c21f58ab366f7411ccadfb975.jpg  d19f21d429c4cbbc17bd251f91eb8dc.jpg



Tính năng sản phẩm
1. Độ bền cao: Đường hàn của ống hàn xoắn ốc được phân bố theo hình dạng xoắn ốc, với lực chịu đều và độ bền tổng thể cao.
2. Đường kính lớn: Ống hàn xoắn ốc có thể sản xuất các ống thép có đường kính lớn hơn, thường dao động từ Φ219mm đến Φ3000mm, hoặc thậm chí lớn hơn.
3. Chiều dài linh hoạt: Chiều dài của ống hàn xoắn ốc có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu, thông thường từ 6 mét đến 18 mét.
4. Chi phí thấp: So với ống thép không mối nối, chi phí sản xuất của ống hàn xoắn ốc thấp hơn và phù hợp cho việc sử dụng quy mô lớn.
5. Tính ứng dụng mạnh: Ống hàn xoắn ốc có thể chọn vật liệu, độ dày thành và phương pháp xử lý bề mặt theo các nhu cầu khác nhau.



Các lĩnh vực ứng dụng
1.Vận chuyển dầu và khí: Các đường ống được sử dụng để vận chuyển dầu và khí qua các khoảng cách dài.
2.Công trình thủy lợi: được sử dụng cho đường ống nước, đường ống thoát nước, v.v.
3.Cấu trúc xây dựng: được sử dụng cho các cấu trúc xây dựng lớn như cầu, bến cảng và nền móng cọc.
4.Ngành hóa học: được sử dụng để vận chuyển các chất hóa học.
5.Dự án sưởi ấm: Đường ống được sử dụng để vận chuyển nước nóng hoặc hơi nước.

Tham số sản phẩm

Tham số kích thước

Đường kính ngoài (OD): Đường kính ngoài của ống hàn xoắn từ φ219mm đến φ3000mm, hoặc thậm chí lớn hơn. Đường kính ngoài là một thông số quan trọng trong thiết kế và sử dụng.
Độ dày thành (WT): Độ dày thành dao động từ 5mm đến 25mm, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng. Các ống có thành dày thường được sử dụng trong các tình huống áp suất cao và cường độ cao.
Chiều dài: Chiều dài của ống hàn xoắn thường là 6m đến 12m, và cũng có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng.
Góc xoắn: Góc xoắn thường là 30° đến 60°, và kích thước của góc ảnh hưởng đến chất lượng tạo hình và hàn của ống thép
Độ dài đường hàn: Do đường hàn của ống hàn xoắn là dạng xoắn ốc, nên độ dài đường hàn của nó dài hơn so với ống hàn thẳng, thông thường dài từ 1.2 đến 1.5 lần chu vi của ống thép.

Các thông số hiệu suất

Chất liệu: Các vật liệu phổ biến bao gồm thép carbon hoặc thép hợp kim thấp như Q235, Q345, X42, X52, X60, X70, v.v. Thép không gỉ hoặc các vật liệu đặc biệt khác cũng có thể được sử dụng theo nhu cầu
Độ bền chịu nén (σs): chỉ ra ứng suất tối đa của vật liệu trước khi biến dạng dẻo, phạm vi thông thường là 235MPa đến 550MPa
Độ bền kéo (σb): chỉ ra ứng suất tối đa của vật liệu trước khi gãy, phạm vi thông thường là 375MPa đến 700MPa
Độ dãn dài (δ): chỉ ra khả năng biến dạng dẻo của vật liệu, thường yêu cầu phải ≥20%
Khả năng chịu va đập (AKV): chỉ ra khả năng chống va đập của vật liệu ở nhiệt độ thấp, thường yêu cầu ≥27J (-20℃)

Tham số quy trình

Tốc độ tạo hình: Tốc độ tạo hình xoắn của dải thép thường là 10m/phút đến 30m/phút
Hàn hồ quang chìm (SAW): Phù hợp cho ống có thành dày, dòng hàn thường là 400A đến 1200A, và điện áp là 30V đến 40V
Hàn tần số cao (HFW): Phù hợp cho ống có thành mỏng, tần số hàn thường là 100kHz đến 400kHz
Tốc độ hàn: Thông thường là 1m/phút đến 3m/phút, tùy thuộc vào độ dày thành và phương pháp hàn
Rãnh hàn: Rãnh hàn của ống hàn xoắn thường có hình chữ V hoặc hình chữ X, và góc rãnh thường là 60° đến 70°

Tiêu chuẩn chất lượng

Chất lượng mối hàn: Mối hàn không được có khuyết tật như nứt, lỗ khí, bao hàm xỉ, v.v. Chiều cao dư của mối hàn thường yêu cầu phải ≤3mm, và tỷ lệ kiểm tra phi phá hủy mối hàn đạt 100%
Tolerance kích thước: Tolerance đường kính ngoài thường là ±1%, tolerance độ dày tường thường là ±10%, và tolerance chiều dài thường là ±10mm
Độ thẳng: Độ thẳng của ống hàn xoắn thường yêu cầu phải ≤1.5mm/m
Chất lượng bề mặt: Bề mặt của ống thép nên mịn, không có vết xước, khe nứt và các khuyết tật khác

Tham số ứng dụng

Áp lực Làm việc: Dải áp suất làm việc của ống hàn xoắn thường là 1MPa đến 20MPa, tùy thuộc vào độ dày thành và vật liệu
Nhiệt độ làm việc: Dải nhiệt độ làm việc của ống hàn xoắn thường là -20℃ đến 450℃. Cần sử dụng vật liệu có độ dai ở nhiệt độ thấp trong môi trường nhiệt độ thấp
Loại chất lưu: Ống hàn xoắn có thể được sử dụng để vận chuyển nhiều loại chất lưu như nước, dầu, khí, hóa chất, v.v. Cần chọn vật liệu và biện pháp chống ăn mòn phù hợp dựa trên đặc tính của chất lưu

Tham số chống ăn mòn

3PE (ba lớp polyethylene): độ dày lớp phủ 3PE thường là 2mm đến 4mm
FBE (bột epoxy kết dính bằng nhiệt): Độ dày lớp phủ FBE thường là 300μm đến 500μm
Lớp phủ asphalt
Bảo vệ cathode: Đối với đường ống chôn, thường cần phải phối hợp với hệ thống bảo vệ cathode, và điện thế bảo vệ thường là -0.85V đến -1.2V

Tham số phát hiện

Kiểm tra không phá hủy: Kiểm tra siêu âm (UT): Phát hiện khuyết tật nội bộ của mối hàn, Kiểm tra tia X (RT): Phát hiện khuyết tật nội bộ của mối hàn, Từ tính kiểm tra hạt từ (MT): Phát hiện các khuyết tật bề mặt và gần bề mặt
Thử nghiệm áp suất thuỷ lực: Áp suất thử nghiệm thường là 1.5 lần áp suất làm việc, và thời gian giữ áp suất không nhỏ hơn 10 giây
Thử nghiệm kín khí: Dùng để kiểm tra hiệu suất kín của đường ống, áp suất thử nghiệm thường là 1.1 lần áp suất làm việc

Bao bì

微信图片_202302271103202.jpg 微信图片_20241118103655.jpg

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Di động/WhatsApp
Tên
Tên công ty
Thông điệp
0/1000
Email Email WhatsApp WhatsApp Di động Di động